Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiến dâng


dédier; offrir; vouer
Hiến dâng Nhà nước bộ sưu tập của mình
dédier à l'Etat ses collections
Hiến dâng một lễ (tôn giáo)
offrir un sacrifice
sự hiến dâng
offre; oblation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.